
Khuyến mãi
Yêu cầu báo giá
Giá & Thông số kỹ thuật
Thiết kế & tính năng
Hình ảnh thực tế
Tin tức
Yêu cầu báo giá
KHUYẾN MÃI THÁNG 03/2025
Chương trình đặc biệt khi mua xe Ford Everest 2025 tại Ford Huế:
- Nhiều ưu đãi hấp dẫn. Liên hệ 0344298892 để biết thêm chi tiết.
- Xe đủ màu, đủ phiên bản. Có xe giao xe ngay.
- Đăng ký lái thử để trải nghiệm xe hoàn toàn miễn phí.
- Hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi. Vay đến 80% giá trị xe, lãi suất cố định suốt thời gian vay.
- Thủ tục nhanh gọn, không phát sinh bất kì chi phí giao dịch nào.
Vui lòng liên hệ hotline 0344298892 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Anh/Chị vui lòng điền vào form bên dưới để nhận báo giá từ Ford Huế.
Giá & Thông số kỹ thuật
Giá xe Ford Everest 2025
Kéo sang phải để xem chi tiết | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tạm tính (VNĐ) | ||
---|---|---|---|---|
Tại Huế | Tại Hà Nội | Tại TP. HCM | ||
Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 | 1.099.000.000 | 1.212.673.400 | 1.253.653.400 | 1.231.673.400 |
Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 (Màu Trắng tuyết) | 1.106.000.000 | 1.219.673.400 | 1.260.653.400 | 1.238.673.400 |
Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 | 1.178.000.000 | 1.299.573.400 | 1.342.133.400 | 1.318.573.400 |
Ford Everest Sport 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết) | 1.185.000.000 | 1.307.273.400 | 1.349.973.400 | 1.326.273.400 |
Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 | 1.299.000.000 | 1.432.673.400 | 1.477.653.400 | 1.451.673.400 |
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2 (Màu Trắng tuyết) | 1.306.000.000 | 1.440.373.400 | 1.485.493.400 | 1.459.373.400 |
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | 1.468.000.000 | 1.618.573.400 | 1.666.933.400 | 1.637.573.400 |
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 (Màu Trắng tuyết) | 1.475.000.000 | 1.626.273.400 | 1.674.773.400 | 1.645.273.400 |
Ford Everest Platinum 10AT 4x4 | 1.545.000.000 | 1.703.194.000 | 1.753.094.000 | 1.722.194.000 |
Ford Everest Platinum 10AT 4x4 (Màu Trắng) | 1.552.000.000 | 1.710.194.000 | 1.760.094.000 | 1.729.194.000 |
Lưu ý:
– Giá niêm yết trên đã bao gồm VAT. Bảng giá lăn bánh được tạm tính dựa trên giá niêm yết; chưa bao gồm giảm giá & khuyến mãi (nếu có).
– Để biết thêm chi tiết về các chương trình giảm giá & khuyến mãi (nếu có), Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0344298892 hoặc gửi Yêu cầu báo giá.
Thông số kỹ thuật Ford Everest 2025

Màu xe Ford Everest 2025 Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Màu xe Ford Everest 2025 Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Màu xe Ford Everest 2025 Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Màu xe Ford Everest 2025 Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Màu xe Ford Everest 2025 Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế

Màu xe Ford Everest 2025 Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế
Thông số kỹ thuật (Nhấn vào tên phiên bản để xem chi tiết)
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.099.000.000
Động cơ & Hộp số
- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 170 (125 KW) / 3500
- 405 Nm/ 1750-2500 rpm
- Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động một cầu
Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với đèn pha LED hình chữ C
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 18 inch màu Bạc Ánh Kim
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Màn hình trung tâm
- Màn hình LED dọc 10,1 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế da & Vinyl tổng hợp
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.178.000.000
Động cơ & Hộp số
- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 170 (125 KW) / 3500
- 405 Nm/ 1750-2500 rpm
- Số tự động 6 cấp
- Phanh tay điện tử
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động một cầu
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADD thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha LED hình chữ C
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Màn hình trung tâm
- Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế da & Vinyl tổng hợp với logo ‘Sport’
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.299.000.000
Động cơ & Hộp số
- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 170 (125 KW) / 3500
- 405 Nm/ 1750-2500 rpm
- Số tự động 6 cấp
- Phanh tay điện tử
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động một cầu
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Màn hình trung tâm
- Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế da & Vinyl tổng hợp
- Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.468.000.000
Động cơ & Hộp số
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động 2 cầu bán thời gian
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống màn hình giải trí
- Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế da & Vinyl tổng hợp
- Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
- Giá niêm yết (VNĐ): 1.545.000.000
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
- Động cơ / Engine Type: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 1996
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (Ps/rpm): 209.8 (154.3 kW) / 3750
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm): 500 /1750-2000
- Hệ thống truyền động / Drivetrain: Hai cầu chủ động / 4×4
- Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System: Có / With
- Hộp số / Transmission: Sổ tự động 10 cấp điện tử/10 speeds AT E-Shifter
- Trợ lực lái / Assisted steering: Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước / Dimension
- Dài X Rộng X Cao / Length X Width X Height (mm): 4914 X 1923 X 1841
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 200
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 2900
- Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L): 80
- Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption:
- Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM): 8,0
- Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM): 9.6
- Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM): 7,1
- Hệ thống treo / Suspension system:
- Hệ thống treo trước / Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng / Independent with coil spring and anti-roll bar
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coll Spring and Watt’s link
Hệ thống phanh / Brake system
- Phanh trước và sau / Front and Rear Brake: Phanh Đĩa / Disc Brake
- Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake: Có / With
- Cở lốp / Tire Size: 255/55R20
- Bánh xe / Wheel: Vành hợp kim nhôm 20″ / Alloy 20″
Trang thiết bị an toàn / Safety features:
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: Có / With
- Túi khí bên / Side Airbags: Có / With
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags: Có / With
- Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags: Có / With
- Camera: Camera 360
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor: Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD: Có / With
- Hệ thổng cân bằng điện tử/ Electronic stability Program (ESP): Có / With
- Hệ thõng Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist: Có / With
- Hệ thổng Kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Assist: Có / With
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise Control: Tự động / Adaptive Cruise Control
- Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert: Có / With
- Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW: Có / With
- Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB: Có / With
- Hệ thống Kiềm soát áp suất lốp / TPMS: Có / With
- Hệ thống Chống trộm / Anti theft System: Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
- Đèn phía trước / Headlamp: LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp
- Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System: Có / With
- Gạt mưa tự động / Auto Rain Sensor: Có / With
- Đèn sương mù / Front Fog Lamp: Có / With
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror: Gập điện / Power Fold Mirror
- Cửa sổ trời toàn cành Panorama / Power Panorama Sunroof: Có / With
- Cừa hậu đóng/mở điện / Power Liftgate: Có / With
Trang thiết bị bên trong xe / Interior
- Khởi động bằng nút bấm / Power Push start: Có / With
- Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry: Có / With
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning: Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic ATC
- Vật liệu ghế / Seat Material: Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế / Premium Leather with Ventilated & Heated Seat
- Tay lái bọc da / Leather steering Wheel: Có / With
- Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat Row Adjust: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái / Driver & Passenger 10 Way Power with Memory Driver Seat
- Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd Row Seat: Có/ With
- Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror: Tự động đlễu chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromic Rear View Mirror
- Cừa kính điểu khiển điện / Power Window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chổng kẹt cho cà 2 hàng ghế) / With (one-touch UP & DOWN on all seats)
- Hệ thống âm thanh / Audio System: AM / FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Dàn âm thanh 12 loa B&O /12 Speakers B&O
- Hệ thõng SYNC® / SYNC® System: Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ TFT Touch Screen
- Bảng đổng hổ tốc độ / Instrument Cluster: Màn hình 12.4″/12.4″ Screen
- Sạc không dây / Wireless Charging: Có / With
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on steering Wheel: Có / With
Thiết kế & tính năng
Ford Everest 2025 thế hệ mới đã ra mắt người dùng Việt Nam. SUV 7 chỗ thay đổi rất nhiều từ thiết kế đến công nghệ động cơ.Everest 2025 có chiều dài cơ sở và chiều rộng tăng thêm so với thế hệ trước. Kiểu dáng đầu xe có tạo hình khối vuông vức. Lưới tản nhiệt phong cách mới, cụm đèn pha LED tích hợp dải đèn chạy ban ngày chữ C giúp đầu xe thêm nam tính.
Những chi tiết thiết kế đầu xe đặc trưng cho phong cách của các dòng xe Mỹ. Hai bên sườn xe cho cảm giác cơ bắp hơn với vòm bánh xe lớn và các đường gân nổi chạy dọc thân xe.

Các phiên bản còn lại có màn hình công tơ mét kỹ thuật số 8 inch cùng với màn hình giải trí cảm ứng 10 inch. Màn hình trung tâm TFT 12 inch còn được kết nối với hệ thống camera 360 độ, có tính năng chia màn hình để hiển thị đồng thời nhiều nội dung.
Dòng xe mới này đi kèm hệ điều hành SYNC 4A mới nhất của Ford, giúp người dùng có thể điều khiển bằng giọng nói với nhiều tác vụ. Xe có thể đề nổ từ xa, kiểm tra tình trạng xe, mở/khóa cửa thông qua điện thoại di động với tính năng kết nối bằng ứng dụng FordPass.


Về động cơ, Ford Everest 2025 phiên bản Titanium+ sử dụng động cơ Diesel 2.0L Bi-Turbo cho công suất khá mạnh mẽ. Động cơ 2.0L Bi-Turbo cung cấp mô men xoắn cực đại 500Nm ở dải vòng tua 1.750 – 2000 vòng/phút và công suất 210PS/ 3500 vòng phút. Động cơ này có thể tương thích với diesel sinh học B20 và đi kèm lựa chọn hộp số tự động 10 cấp SelectShift rất hiệu quả của Ford.
Các phiên bản Ford Everest Ambiente, Ford Everest Sport, Ford Everest Titanium sử dụng động cơ Diesel 2.0L Turbo đơn có khả năng tương thích diesel B20 và đi kèm hộp số tự động 6 cấp.

Để biết thêm chi tiết về dòng xe Ford Everest 2025 thế hệ mới, Quý khách vui lòng liên hệ Ford Huế qua hotline 0344298892 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Hình ảnh thực tế













